Có tổng cộng: 43 tên tài liệu.Diệu My | Mười ngàn câu hỏi vì sao: | 001 | DM.MN | 2010 |
Michele Gerlack | Kì lạ, nhưng thật đấy!: Vô vàn những sự vật, sự việc kì lạ | 001 | K300LN | 2005 |
Nguyễn Lân Dũng | Kỷ lục mới nhất về con người và kỷ lục Việt Nam: | 001 | NLD.KL | 2013 |
Nguyễn Lân Dũng | Kỷ lục mới nhất về văn hoá - thể thao và các sự kiện xã hội: | 001 | NLD.KL | 2014 |
Thu Hương | Tại sao và như thế nào?: | 001 | TH.TS | 2018 |
Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo khoa | 001.7 | 9DTKT.HD | 2024 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 6: Sách giáo khoa | 004 | 6HSD.TH | 2021 |
Quách Tất Kiên | Tin học 9: | 004 | 9QTK.TH | 2024 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 6: | 004 | T311H6 | 2021 |
Phạm Thế Long | Tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.3 | 004 | T311HD | 2008 |
Phạm Thế Long | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.3 | 004 | Đ250KT | 2011 |
Hồ Sĩ Đàm | Từ điển giáo khoa tin học: | 004.03 | T550ĐG | 2009 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 9: | 004.071 | 9HSĐ.TH | 2024 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 9: Sách giáo khoa | 004.071 | 9NCC.TH | 2024 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo khoa | 004.0712 | 7NCC.TH | 2022 |
Hồ Sĩ Đàm | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên phổ thông cốt cán về chương trình giáo dục phổ thông 2018 môn Tin học: | 004.0712 | T103LB | 2019 |
Bùi Văn Thanh | Bài tập tin học: Dành cho trung học cơ sở. Q.3 | 004.076 | B103TT | 2008 |
Bùi Văn Thanh | Bài tập tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.4 | 004.076 | B103TT | 2009 |
Vũ Thiện Căn | Bài tập thực hành tin học nghề phổ thông: | 004.076 | B103TT | 2010 |
Hà Đặng Cao Tùng | Bài tập tin học 6: Sách bài tập | 004.076 | B103TT | 2021 |
Phạm Thế Long | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.1 | 004.076 | Đ250KT | 2011 |
Phạm Thế Long | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.2 | 004.076 | Đ250KT | 2011 |
Phạm Thế Long | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng tin học dành cho trung học cơ sở: . Q.4 | 004.076 | Đ250KT | 2011 |
Bùi Thị Đông | Chat từ A đến Z: | 004.693 | CH110TA | 2008 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 7: Sách giáo viên | 005.071 | 7BVH.TH | 2022 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 8: Sách giáo viên | 005.071 | 8NCC.TH | 2023 |
| Tin học 7: Sách giáo viên | 005.071 | T311H6 | 2007 |
Nguyễn Chí Công | Tin học 6: Sách giáo viên | 005.071 | T311H6 | 2021 |
Hồ Sĩ Đàm | Tin học 7: Sách giáo khoa | 005.071 | T311H7 | |
Nguyễn Chí Công | Tin học 8: | 005.0712 | 7BVH.TH | 2023 |