Có tổng cộng: 78 tên tài liệu.Nguyễn Bạch Đằng | Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý học sinh: Tài liệu lưu hành nội bộ | 370 | H550455DS | 2012 |
Nguyễn Bạch Đằng | Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý hệ thống: Tài liệu lưu hành nội bộ | 370 | H550455DS | 2012 |
Nguyễn Duy Hưng | Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý giảng dạy: Tài liệu lưu hành nội bộ | 370 | H550455DS | 2012 |
Bùi Thị Thúy | Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý thư viện: Tài liệu lưu hành nội bộ | 370 | H550455DS | 2012 |
Bùi Thị Thúy | Hướng dẫn sử dụng vemis phân hệ quản lý thiết bị: Tài liệu lưu hành nội bộ | 370 | H550455DS | 2012 |
Fukuzawa Yukichi | Khuyến học: Cuốn sách sáng tạo sự hùng mạnh cho nước Nhật | 370.952 | FY.KH | 2015 |
Trương Văn Tài | Tìm hiểu về công tác đổi mới giáo dục và đào tạo: | 370.9597 | T310HV | 2014 |
| Chính sách giáo dục: | 370.95977 | CH312SG | 2011 |
Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: | 371 | H411ĐT | 2021 |
| Tiêu chuẩn và đánh giá chất lượng giáo dục đào tạo trong các nhà trường và đội ngũ giáo viên: | 371.009597 | T309CV | 2008 |
Phan Tử Phùng | Chu Văn An (1292 - 1370): Người thầy mẫu mực của muôn đời, nhà gáo Việt Nam đầu tiên được Unesco vinh danh | 371.10092 | CH500VA | 2013 |
Faber, Adele | Nói sao cho trẻ chịu học ở nhà và ở trường: | 371.10230973 | FA.NS | 2017 |
Nguyễn Lăng Bình | Dạy và học tích cực: Một số phương pháp và kỹ thuật dạy học | 371.3 | D112VH | 2010 |
Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7LTTB.HD | 2022 |
Lưu Thu Thủy, Bùi Sỹ Tụng, Trần Thị Thu (cb), Vũ Thị Lan Anh, Nguyễn Thanh Bình | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: Sách giáo khoa | 372.12 | 7LTTB.HD | 2022 |
Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa | 372.12 | 9LTT.HD | 2023 |
Nguyễn Dục Quang | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: | 372.12 | 9NDQ.HD | 2024 |
Đinh Thị Kim Thoa | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8: Sách giáo khoa | 372.12 | 9ĐTKT.HD | 2024 |
Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 6: . Q.1 | 372.19 | B550451ĐĐ | 2003 |
Trần Kiều | Bước đầu đổi mới kiểm tra kết quả học tập các môn học của học sinh lớp 7: . Q.1 | 372.19 | B550451ĐĐ | 2004 |
Beaumont, J. | Khủng long: Sách bóc dán | 372.21 | KH513L | 2010 |
Beaumont, J. | Khủng long: Sách bóc dán | 372.21 | KH513L | 2010 |
Nguyễn Như Mai | Những cánh hoa đẹp: | 372.21 | NH556CH | 2010 |
Beaumont.J | Động vật dưới biển: Sách bóc dán | 372.21 | Đ455VD | 2010 |
Nguyễn Như Mai | Động vật quý hiếm: | 372.21 | Đ455VQ | 2010 |
Nguyễn Trại | Sổ tay kiến thức khoa học và đời sống dành cho học sinh tiểu học: | 372.3 | S450TK | 2009 |
Phạm Ngọc Định | Tài liệu hỏi đáp về phương pháp bàn tay nặn bột: | 372.35 | DVT.TL | 2014 |
Khee Boone | I - Science 2: Khoa học 2 : Work book | 372.35 | I-300-S | 2009 |
KHEE BOONE | Khoa học 2: = i - Science 2 textbook : Song ngữ Anh - Việt | 372.35 | KH401H3 | 2009 |
Nguyễn Vinh Hiển | Phương pháp bàn tay nặn bột trong dạy học các môn khoa học cấp tiểu học và cấp trung học cơ sở: | 372.35 | NVH.PP | 2014 |