Có tổng cộng: 126 tên tài liệu.Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6: . T.1 | 510.7 | B103TT | 2021 |
Đỗ Đức Thái | Bài tập Toán 6: . T.2 | 510.7 | B103TT | 2021 |
Nguyễn Hoa Lư | Tuyển chọn theo chuyên đề toán học và tuổi trẻ: . Q.1 | 510.7 | T527CT | 2007 |
VŨ HOÀNG LÂM | Tự kiểm tra tự đánh giá toán 9: Phần B: Hình học | 510.7 | T550KT | 2006 |
Trần Nam Dũng | Toán 8: Sách giáo viên | 510.71 | 8TND.T7 | 2023 |
Vũ Hữu Bình | Bài soạn toán 9 theo phương pháp mới: | 510.71 | B103ST | 2010 |
Vũ Hữu Bình | Bài soạn toán 8 theo phương pháp mới: | 510.71 | B103ST | 2010 |
Vũ Hữu Bình | Bài soạn toán 7 theo phương pháp mới: | 510.71 | B103ST | 2010 |
Vũ Hữu Bình | Bài soạn toán 6 theo phương pháp mới: | 510.71 | B103ST | 2010 |
Tôn Thân | Bài tập toán 7: . T.1 | 510.71 | B103TT | 2007 |
Tôn Thân | Dạy - học toán trung học cơ sở theo hướng đổi mới: Lớp 8. T.1 | 510.71 | D112-H | 2008 |
Phạm Gia Đức | Một số vấn đề về đổi mới phương pháp dạy học ở trường trung học cơ sở môn toán lớp 7: Lưu hành nội bộ | 510.71 | M458SV | 2004 |
Tôn Thân | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn toán trung học cơ sở: | 510.71 | M458SV | 2008 |
Tôn Thân | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Toán. Q.1 | 510.71 | T103LB | 2005 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.1 / B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức | 510.71 | T4066 | 2007 |
Phan Đức Chính | Toán 6: Sách giáo viên. T.2 / B.s.: Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Phạm Gia Đức | 510.71 | T4066 | 2007 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4067 | 2007 |
Phan Đức Chính | Toán 7: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4067 | 2007 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4068 | 2007 |
| Toán 8: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4068 | 2007 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.1 | 510.71 | T4069 | 2007 |
| Toán 9: Sách giáo viên. T.2 | 510.71 | T4069 | 2007 |
Trần Nam Dũng | Toán 6: . T.1 | 510.712 | 6BVN.T1 | 2022 |
Trần Nam Dũng | Toán 6: . T.2 | 510.712 | 6BVN.T2 | 2022 |
Trần Nam Dũng | Toán 7: . T.1 | 510.712 | 7BVN.T1 | 2021 |
Trần Nam Dũng | Toán 7: . T.2 | 510.712 | 7BVN.T2 | 2022 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.1 | 510.712 | 7DMC.T1 | 2022 |
Hà Huy Khoái | Toán 7: Sách giáo khoa. T.2 | 510.712 | 7DMC.T1 | 2022 |
Trần Nam Dũng | Toán 8: . T.1 | 510.712 | 7NHL.T1 | 2023 |
Đỗ Đức Thái | Toán 7: Sách giáo viên | 510.712 | 7NTPL.T7 | 2022 |