|
|
|
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp | 630 | C455N7 | 2006 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo khoa | 630.0712 | 8LHH.CN | 2023 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: Sách giáo viên | 630.0712 | 8LHH.CN | 2023 |
Huỳnh Văn Nam | Tài liệu tập huấn kỹ thuật nông nghiệp: Hợp phần mềm của dự án nâng cao năng lực quản lý | 630.1 | T103LT | 2010 |
Lê Huy Hoàng | Công nghệ 8: | 630.712 | 8LHH.CN | 2023 |
Nguyễn Thị Cẩm Vân | Công nghệ 8: | 630.712 | 8NTCV.CN | 2023 |
Đặng Văn Nghĩa | Bài tập Công nghệ 8: | 630.76 | 8ĐVN.BT | 2023 |
Garnier, Lisa | Petit atlas về cây trồng: | 633.09 | GL.PA | 2011 |
Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Nông nghiệp 4.0 | 634 | 9BVH.CN | 2024 | |
Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | 634 | 9LHH.CN | 2024 | |
Nguyễn Tất Thắng | Công nghệ 9: Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Trồng cây ăn quả | 634 | 9NTT.CN | 2024 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | 634 | C455N9 | 2007 |
Thái Hà | Kỹ thuật trồng và chăm sóc xoài: | 634 | TH.KT | 2011 |