Có tổng cộng: 40 tên tài liệu.Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.71 | 7NTC.LS | 2022 |
Lê Minh Châu | Giáo dục kĩ năng sống trong môn địa lí ở trường trung học cơ sở: Tài liệu dành cho giáo viên | 910.71 | GI-108DK | 2015 |
Phạm Thu Phương | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn địa lí trung học cơ sở: | 910.71 | M458SV | 2008 |
Phạm Thị Thu Phương | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kỳ III (2004 - 2007): Môn Địa lí. Q.1 | 910.71 | T103LB | 2005 |
Đặng Văn Đức | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004 - 2007): Môn địa lí. Q.2 | 910.71 | T103LB | 2007 |
Phan Huy Xu | Địa lí 7: Sách giáo viên | 910.71 | Đ301L7 | 2007 |
Nguyễn Kim Hồng | Lịch sử và Địa lí 6: | 910.712 | 6NTM.LS | 2022 |
Hà Bích Liên | Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8HBL.LS | 2022 |
Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8NDV.LS | 2022 |
Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 8: | 910.712 | 8NMH.LS | |
| Lịch sử và Địa lí 8: Sách giáo viên | 910.712 | 8VMG.LS | 2023 |
Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo khoa | 910.712 | 9DTB.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: | 910.712 | 9NNC.LS | 2024 |
| Lịch sử và Địa lí 9: Sách giáo viên | 910.712 | 9TDT.LS | 2024 |
Nghiêm Đình Vỳ | Lịch sử và Địa lí 9: | 910.712 | 9VMG.LS | 2024 |
Nguyễn Minh Tuệ | Giúp em học tốt địa lí 6: | 910.712 | GI-521EH | 2013 |
Nguyễn Minh Tuệ | Hướng dẫn khai thác và sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa địa lí trung học cơ sở: Dùng cho học sinh lớp 6, 7, 8, 9 | 910.712 | H550455DK | 2014 |
Đỗ Thanh Bình | Lịch sử và Địa lí 7: Sách giáo khoa | 910.712 | L302SV | |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 6: Sách giáo viên | 910.712 | L302SV | 2021 |
Đoàn Xuân Tú | Đề kiểm tra đánh giá địa lí 7: Theo chương trình giáo dục phổ thông mới (Bám sát SGK Kết nối tri thức với cuộc sống) | 910.76 | 7DXT.DK | 2022 |
Nguyễn Đình Giang | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Địa lí | 910.76 | 7NĐG.BT | 2022 |
Nguyễn Đình Giang | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Địa lí: | 910.76 | 7VTH.BT | 2022 |
Đoàn Xuân Tú | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập địa lí 8: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 910.76 | 8DXT.HD | 2023 |
Đào Ngọc Hùng | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Địa lí: | 910.76 | 8ĐNH.BT | 2023 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 9 - Phần Địa lí: | 910.76 | 9ĐNH.BT | 2024 |
Phạm Quang Tiến | Bài tập trắc nghiệm địa lí 7: | 910.76 | B103TT | 2007 |
Trần Trọng Hà | Bài tập địa lí 6: Dùng cho luyện tập và kiểm tra. Sách tham dự Cuộc thi viết sách bài tập và sách tham khảo của Bộ Giáo dục và Đào tạo. Mã số dự thi: ĐL6 - 3 | 910.76 | B103TĐ | 2004 |
Nguyễn Đình Tám | Bài tập địa lí 8: | 910.76 | B103TĐ | 2008 |
Phạm Văn Đông | Bồi dưỡng học sinh giỏi địa lí 7: Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo | 910.76 | B452DH | 2015 |
Nguyễn Đức Vũ | Câu hỏi và bài tập kĩ năng địa lí 8: Theo chương trình giảm tải của Bộ GD và ĐT | 910.76 | C125HV | 2013 |