Có tổng cộng: 35 tên tài liệu.Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong sách giáo khoa lịch sử trung học cơ sở: Phần lịch sử Việt Nam | 959.7007 | H550455DS | 2009 |
Vũ Minh Giang | Lịch sử và Địa lí 8: | 959.700712 | 8VMG.LS | 2023 |
Nguyễn Viết Thịnh | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên phổ thông cốt cán về chương trình giáo dục phổ thông 2018 môn Lịch sử Địa lý: | 959.700712 | T103LB | 2019 |
Nguyễn Thị Côi | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 7HAT.BT | 2022 |
Nguyễn Thị Côi | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7: Phần Lịch sử | 959.70076 | 7NTC.BT | 2022 |
Tạ Thị Thuý Anh | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 7: Biên soạn theo chương trình giáo dục phổ thông mới | 959.70076 | 7TTTA.DK | 2022 |
| Bài tập Lịch sử và Địa lí 8 - Phần Lịch sử: | 959.70076 | 8TĐT.BT | 2023 |
Bùi Tuyết Hương | Bài tập lịch sử 7: | 959.70076 | B103TL | 2010 |
Đoàn Thịnh | Câu hỏi trắc nghiệm và nâng cao lịch sử 6: | 959.70076 | C125HT | 2004 |
Nguyễn Thị Côi | Hướng dẫn học và ôn tập lịch sử 9: | 959.70076 | H550455DH | 2005 |
Nguyễn Văn Trí | Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử 9: | 959.70076 | H550455DT | 2010 |
Nguyễn Văn Trí | Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử 8: | 959.70076 | H550455DT | 2010 |
Nghiêm Đình Vỳ | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 6: | 959.70076 | H550455DT | 2012 |
Tạ Thị Thuý Anh | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lịch sử 7: Đã chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ GD&ĐT | 959.70076 | H550455DT | 2015 |
Nghiêm Đình Vỳ | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.70076 | L527TV | 2010 |
Nghiêm Đình Vỳ | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.70076 | L527TV | 2010 |
Đinh Ngọc Bảo | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.70076 | L527TV | 2010 |
Nguyễn Thị Côi | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9: | 959.70076 | L527TV | 2010 |
Lê Xuân Sáu | Thực hành - rèn luyện kĩ năng lịch sử 9: | 959.70076 | TH552H- | 2008 |
Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 9: | 959.70076 | Đ250KT | 2011 |
Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 7: | 959.70076 | Đ250KT | 2011 |
Nguyễn Xuân Trường | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng lịch sử 6: | 959.70076 | Đ250KT | 2011 |
Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: | 959.7009 | V308SG | 2008 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.3 | 959.7012 | TBD.L3 | 2002 |
Hoài Việt | Định Quốc công Nguyễn Bặc: Quan thái tể triều Đinh | 959.7021 | Đ312QC | 2010 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.26 | 959.7024 | TBD.L26 | 2005 |
Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: . T.30 | 959.70252 | NQV.L30 | 2003 |
Phùng Khắc Bình | Bác Hồ của chúng em: | 959.704092 | B101HC | 2006 |
Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc và di chúc của Bác Hồ: Hồi ký | 959.704092 | B101HV | 2010 |
Hà Quang Phương | Kể chuyện bác Hồ: | 959.704092 | K250CB | 2010 |