Có tổng cộng: 393 tên tài liệu.Trucốpxki, Coócnây | Bác sĩ Ai-Bô-Lít: Truyện ngắn : Dựa theo cốt truyện của Huy Lốp-tinh | 891.7 | TC.BS | 2012 |
Esenin, Sergei Alexandrovich | Thơ trữ tình chọn lọc X. A. Êxênhin: Thơ song ngữ Việt - Nga | 891.713 | ESA.TT | 2016 |
Nguyễn Tứ | Chuyện kể về hạt và quả: | 891.73 | CH527KV | 2005 |
Grin, Alexander | Cánh buồm đỏ thắm: | 891.73 | GA.CB | 2022 |
Tônxtôi, Alếchxây | Những chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Bu-ra-ti-nô: | 891.73 | NH556CC | 2010 |
Samarsky, Mikhail | Cầu vồng trong đêm: . T.1 | 891.735 | SM.C1 | 2014 |
Samarsky, Mikhail | Chó dẫn đường, đại gia và nhân quả: | 891.735 | SM.CD | 2014 |
Neill. Judth O' | Trở về: Đường đến tương lai | 894 | TR450VE | 199 |
Hoài Việt | Thâm Tâm cuộc đời ngắn, tiếng thơ dài: | 895 | HV.TT | 2003 |
Kim Dung | Anh hùng xạ điêu: Tranh truyện. T.8 | 895.1 | KD.AH8 | 2009 |
Kim Dung | Anh hùng xạ điêu: Tranh truyện. T.9 | 895.1 | KD.AH9 | 2009 |
La Hàn | Cừu vui vẻ và sói xám: Chuyển thể từ phim hoạt hình. T.9 | 895.1 | LH.C9 | 2013 |
Lư Thế Trừng | Mộc Lan tòng quân: Lịch sử công trạng các nhân vật văn hóa Trung Quốc thời phong kiến | 895.1 | M451LT | 2004 |
Phùng Chí Minh | Đao kiếm tiếu cuồng sa: . T.1 | 895.1 | PCM.ĐK1 | 2008 |
Phùng Chí Minh | Đao kiếm tiếu cuồng sa: . T.20 | 895.1 | PCM.ĐK20 | 2008 |
Phùng Chí Minh | Đao kiếm tiếu cuồng sa: . T.23 | 895.1 | PCM.ĐK23 | 2008 |
Trần Trung Hỷ | Thơ sơn thuỷ cổ trung đại Trung Quốc: Khảo luận | 895.1 | TH460ST | 2007 |
Triệu Tĩnh | Nhật ký trưởng thành - Tạm biệt người vô hình: Bí kíp gây sự chú ý từ cô bé vô hình Trần Hải Miên | 895.136 | NH124KT | 2016 |
Anzai Nobuyuki | Ngọn lửa Recca: Truyện tranh. T.3 | 895.6 | AN.N3 | 2007 |
Gosho Aoyama | Yaiba: Truyện tranh. T.20 | 895.6 | AT.Y20 | 2005 |
Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập: Truyện tranh. T.69 | 895.6 | DNC.N69 | 2003 |
Fujiko F. Fujio | Đô rê mon thêm: Tướng cướp Đô rê pan. T.3 | 895.6 | FFF.D3 | 2003 |
| Basara: Truyện tranh. T.7 | 895.6 | HQ.B7 | 2007 |
Tamura Yumi | Basara: Truyện tranh. T.8 | 895.6 | HQ.B8 | 2007 |
Kubo Mitsurou | Tokyuu - đội cứu hộ đặc biệt: Truyện tranh. T.1 | 895.6 | KM.T1 | 2007 |
Kubo Mitsurou | Tokyuu - đội cứu hộ đặc biệt: Truyện tranh. T.2 | 895.6 | KM.T2 | 2007 |
Kubo Mitsurou | Tokyuu - đội cứu hộ đặc biệt: Truyện tranh. T.3 | 895.6 | KM.T3 | 2007 |
Kazuhiro Okamoto | Cô bạn vô hình: = Translucent : Truyện tranh. T.3 | 895.6 | KO.C3 | 2008 |
Kyo Shirodaira | Thám tử kỳ tài: Truyện tranh. T.10 | 895.6 | KS.T10 | 2004 |
Daisuke Moriyama | Nữ tu hành động: Truyện tranh. T.5 | 895.6 | MD.N4 | 2007 |