Có tổng cộng: 385 tên tài liệu.Hoài Việt | Thâm Tâm cuộc đời ngắn, tiếng thơ dài: | 895 | HV.TT | 2003 |
Kim Dung | Anh hùng xạ điêu: Tranh truyện. T.8 | 895.1 | KD.AH8 | 2009 |
Kim Dung | Anh hùng xạ điêu: Tranh truyện. T.9 | 895.1 | KD.AH9 | 2009 |
La Hàn | Cừu vui vẻ và sói xám: Chuyển thể từ phim hoạt hình. T.9 | 895.1 | LH.C9 | 2013 |
Lư Thế Trừng | Mộc Lan tòng quân: Lịch sử công trạng các nhân vật văn hóa Trung Quốc thời phong kiến | 895.1 | M451LT | 2004 |
Phùng Chí Minh | Đao kiếm tiếu cuồng sa: . T.1 | 895.1 | PCM.ĐK1 | 2008 |
Phùng Chí Minh | Đao kiếm tiếu cuồng sa: . T.20 | 895.1 | PCM.ĐK20 | 2008 |
Phùng Chí Minh | Đao kiếm tiếu cuồng sa: . T.23 | 895.1 | PCM.ĐK23 | 2008 |
Trần Trung Hỷ | Thơ sơn thuỷ cổ trung đại Trung Quốc: Khảo luận | 895.1 | TH460ST | 2007 |
Triệu Tĩnh | Nhật ký trưởng thành - Tạm biệt người vô hình: Bí kíp gây sự chú ý từ cô bé vô hình Trần Hải Miên | 895.136 | NH124KT | 2016 |
Anzai Nobuyuki | Ngọn lửa Recca: Truyện tranh. T.3 | 895.6 | AN.N3 | 2007 |
Gosho Aoyama | Yaiba: Truyện tranh. T.20 | 895.6 | AT.Y20 | 2005 |
Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập: Truyện tranh. T.69 | 895.6 | DNC.N69 | 2003 |
Fujiko F. Fujio | Đô rê mon thêm: Tướng cướp Đô rê pan. T.3 | 895.6 | FFF.D3 | 2003 |
| Basara: Truyện tranh. T.7 | 895.6 | HQ.B7 | 2007 |
Tamura Yumi | Basara: Truyện tranh. T.8 | 895.6 | HQ.B8 | 2007 |
Kubo Mitsurou | Tokyuu - đội cứu hộ đặc biệt: Truyện tranh. T.1 | 895.6 | KM.T1 | 2007 |
Kubo Mitsurou | Tokyuu - đội cứu hộ đặc biệt: Truyện tranh. T.2 | 895.6 | KM.T2 | 2007 |
Kubo Mitsurou | Tokyuu - đội cứu hộ đặc biệt: Truyện tranh. T.3 | 895.6 | KM.T3 | 2007 |
Kazuhiro Okamoto | Cô bạn vô hình: = Translucent : Truyện tranh. T.3 | 895.6 | KO.C3 | 2008 |
Kyo Shirodaira | Thám tử kỳ tài: Truyện tranh. T.10 | 895.6 | KS.T10 | 2004 |
Daisuke Moriyama | Nữ tu hành động: Truyện tranh. T.5 | 895.6 | MD.N4 | 2007 |
| Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh. T.10 | 895.6 | MS.D10 | 2013 |
| Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh. T.12 | 895.6 | MS.D12 | 2013 |
| Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh. T.6 | 895.6 | MS.D6 | 2013 |
Fujiko F. Fujio Pro | Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh. T.8 | 895.6 | MS.D8 | 2005 |
Takase Yuka | Cô bé đảm đang: = I love you : Truyện tranh. T.1 | 895.6 | NTT.C1 | 2008 |
Fujiko F. Fujio | Vui cùng Doraemon: Truyện tranh | 895.6 | NTT.VC | 2011 |
Aoki Takao | Beyblade - con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.10 | 895.6 | NTV.B10 | 2007 |
Fujiko F. Fujio | Đô rê mon thêm: Kho báu của alibaba. T.1 | 895.6 | NTV.D1 | 2003 |