Có tổng cộng: 54 tên tài liệu.Anzai Nobuyuki | Ngọn lửa Recca: Truyện tranh. T.3 | 895.6 | AN.N3 | 2007 |
Gosho Aoyama | Yaiba: Truyện tranh. T.20 | 895.6 | AT.Y20 | 2005 |
Chieko Hosokawa | Nữ hoàng Ai Cập: Truyện tranh. T.69 | 895.6 | DNC.N69 | 2003 |
Fujiko F. Fujio | Đô rê mon thêm: Tướng cướp Đô rê pan. T.3 | 895.6 | FFF.D3 | 2003 |
| Basara: Truyện tranh. T.7 | 895.6 | HQ.B7 | 2007 |
Tamura Yumi | Basara: Truyện tranh. T.8 | 895.6 | HQ.B8 | 2007 |
Kubo Mitsurou | Tokyuu - đội cứu hộ đặc biệt: Truyện tranh. T.1 | 895.6 | KM.T1 | 2007 |
Kubo Mitsurou | Tokyuu - đội cứu hộ đặc biệt: Truyện tranh. T.2 | 895.6 | KM.T2 | 2007 |
Kubo Mitsurou | Tokyuu - đội cứu hộ đặc biệt: Truyện tranh. T.3 | 895.6 | KM.T3 | 2007 |
Kazuhiro Okamoto | Cô bạn vô hình: = Translucent : Truyện tranh. T.3 | 895.6 | KO.C3 | 2008 |
Kyo Shirodaira | Thám tử kỳ tài: Truyện tranh. T.10 | 895.6 | KS.T10 | 2004 |
Daisuke Moriyama | Nữ tu hành động: Truyện tranh. T.5 | 895.6 | MD.N4 | 2007 |
| Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh. T.10 | 895.6 | MS.D10 | 2013 |
| Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh. T.12 | 895.6 | MS.D12 | 2013 |
| Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh. T.6 | 895.6 | MS.D6 | 2013 |
Fujiko F. Fujio Pro | Doraemon bóng chày: Truyền kì về bóng chày siêu cấp : Truyện tranh. T.8 | 895.6 | MS.D8 | 2005 |
Takase Yuka | Cô bé đảm đang: = I love you : Truyện tranh. T.1 | 895.6 | NTT.C1 | 2008 |
Fujiko F. Fujio | Vui cùng Doraemon: Truyện tranh | 895.6 | NTT.VC | 2011 |
Aoki Takao | Beyblade - con quay truyền thuyết: Truyện tranh. T.10 | 895.6 | NTV.B10 | 2007 |
Fujiko F. Fujio | Đô rê mon thêm: Kho báu của alibaba. T.1 | 895.6 | NTV.D1 | 2003 |
Soubee Amako | Ninja Rantaro: Truyện tranh. T.8 | 895.6 | NVA.N8 | 2011 |
Soubee Amako | Ninja Rantaro: Truyện tranh. T.10 | 895.6 | SA.N10 | 2011 |
Soubee Amako | Ninja Rantaro: Truyện tranh. T.21 | 895.6 | SA.N21 | 2012 |
Tatsuya Hiruta | Kotaro: Truyện tranh. T.3 | 895.6 | TH.K10 | 2003 |
Fujiko F. Fujio | Đội quân Doraemon thêm: Lời nguyền bí ẩn. T.2 | 895.6 | TM.D2 | 2003 |
Soubee Amako | Ninja Rantaro: Truyện tranh. T.11 | 895.6 | TPH.N11 | 2011 |
Soubee Amako | Ninja Rantaro: Truyện tranh. T.6 | 895.6 | TPH.N6 | 2011 |
Soubee Amako | Ninja Rantaro: Truyện tranh. T.6 | 895.6 | TPH.N6 | 2011 |
Tanabe Yellow | Kết giới sư: Truyện tranh. T.10 | 895.6 | TY.K10 | 2006 |
| Thám tử kỳ tài: Truyện tranh. T.12 | 895.6 | VMH.T11 | 2004 |